Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tu chính

Academic
Friendly

Từ "tu chính" trong tiếng Việt có nghĩa là "sửa lại cho đúng" hay "điều chỉnh để hoàn thiện hơn". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sửa đổi các văn bản pháp lý, hiến pháp, hoặc các quy định để phù hợp với thực tiễn hơn.

Phân tích từ "tu chính":
  1. Cấu trúc từ: "tu" có nghĩasửa, chỉnh sửa; "chính" có nghĩađúng, chính xác. Khi ghép lại, "tu chính" mang nghĩa là điều chỉnh cho đúng.

  2. Biến thể của từ:

    • Tu chính án: một đề xuất sửa đổi, bổ sung một phần của văn bản chính thức. dụ: "Đại hội đã thông qua tu chính án về quyền lợi của công nhân."
    • Chủ nghĩa tu chính: quan điểm hoặc trường phái chính trị, tư tưởng liên quan đến việc sửa đổi, điều chỉnh các nguyên tắc hoặc quy định để phù hợp với nhu cầu thực tiễn.
  3. Cách sử dụng:

    • Cách sử dụng cơ bản: "Chúng ta cần tu chính lại nội dung của văn bản này để đảm bảo tính chính xác."
    • Cách sử dụng nâng cao: "Chủ nghĩa tu chính đã phát triển mạnh mẽ trong phong trào cải cách chính trị, nhằm điều chỉnh những bất cập trong hệ thống pháp luật."
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Sửa đổi": cũng có nghĩathay đổi để cải thiện hoặc làm cho đúng hơn.
    • "Điều chỉnh": nghĩa là thay đổi để phù hợp hơn với tình hình hoặc yêu cầu mới.
  5. Từ gần giống:

    • "Chỉnh sửa": thường dùng để chỉ việc sửa lại một tài liệu, bài viết, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất chính trị hay pháp lý như "tu chính".
    • "Xét lại": có thể hiểu xem xét lại để điều chỉnh, nhưng không luôn đồng nghĩa với việc sửa đổi cho đúng.
  1. Sửa lại cho đúng. Chủ nghĩa tu chính. X. Chủ nghĩa xét lại.

Comments and discussion on the word "tu chính"